Skip to main content

Cercopithecus preussi Hình ảnh | Chú thích | Tham khảo | Trình đơn chuyển hướngCercopithecus preussiMammal Species of the World62265494smở rộng nội dungs

A. nigroviridisM. talapoinM. ogouensisE. patasC. sabaeusC. aethiopsC. djamdjamensisC. tantalusC. pygerythrusC. cynosurosC. dryasC. dianaC. rolowayC. nictitansC. mitisC. doggettiC. kandtiC. albogularisC. monaC. campbelliC. loweiC. pogoniasC. wolfiC. dentiC. petauristaC. erythrogasterC. sclateri C. erythrotisC. cephusC. ascaniusC. lhoestiC. preussiC. solatusC. hamlyniC. neglectusC. lomamiensisM. sylvanusM. silenusM. nemestrinaM. leoninaM. pagensisM. siberuM. mauraM. ochreataM. tonkeanaM. heckiM. nigrescensM. nigraM. fascicularisM. arctoidesM. mulattaM. cyclopisM. fuscataM. sinicaM. radiataM. assamensisM. thibetanaM. munzalaL. albigenaL. aterrimusL. opdenboschiL. ugandaeL. johnstoniL. osmaniR. kipunjiP. anubisP. cynocephalusP. hamadryasP. papioP. ursinusT. geladaC. atysC. torquatusC. agilisC. chrysogasterC. galeritusC. sanjeiM. sphinxM. leucophaeus


Loài nguy cấpCercopithecusĐộng vật được mô tả năm 1898Động vật có vú châu PhiĐộng vật có vú CameroonĐộng vật có vú Guinea Xích ĐạoĐộng vật có vú Tây PhiSơ khai Bộ Linh trưởng


động vật có vúCercopithecidaebộ Linh trưởng












Cercopithecus preussi




Bách khoa toàn thư mở Wikipedia






Buớc tưới chuyển hướng
Bước tới tìm kiếm
















Cercopithecus preussi
Preuss's guenon (Cercopithecus preussi) at CERCOPAN primate sanctuary.JPG
Tình trạng bảo tồn

Status iucn3.1 EN vi.svg
Nguy cấp (IUCN 3.1)[1]
Phân loại khoa học

Giới (regnum)
Animalia

Ngành (phylum)
Chordata

Lớp (class)
Mammalia

Bộ (ordo)
Primates

Họ (familia)
Cercopithecidae

Chi (genus)
Cercopithecus

Loài (species)
C. preussi
Danh pháp hai phần

Cercopithecus preussi
(Matschie, 1898)[2]

Cercopithecus preussi distribution.svg

Cercopithecus preussi là một loài động vật có vú trong họ Cercopithecidae, bộ Linh trưởng. Loài này được Matschie mô tả năm 1898.[2]



Hình ảnh |



Chú thích |




  1. ^ Oates, J. F. (2008). Cercopithecus preussi. 2008 Sách đỏ IUCN. Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế 2008. Truy cập ngày 4 tháng 1 năm 2009.

  2. ^ aăWilson, D. E.; Reeder, D. M. biên tập (2005). “Cercopithecus preussi”. Mammal Species of the World . Baltimore: Nhà in Đại học Johns Hopkins, 2 tập (2.142 trang). ISBN 978-0-8018-8221-0. OCLC 62265494. 



Tham khảo |



  • Dữ liệu liên quan tới Cercopithecus preussi tại Wikispecies


  • Phương tiện liên quan tới Cercopithecus preussi tại Wikimedia Commons










Lấy từ “https://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=Cercopithecus_preussi&oldid=42817821”










Trình đơn chuyển hướng



























(window.RLQ=window.RLQ||[]).push(function()mw.config.set("wgPageParseReport":"limitreport":"cputime":"0.396","walltime":"0.499","ppvisitednodes":"value":4968,"limit":1000000,"ppgeneratednodes":"value":0,"limit":1500000,"postexpandincludesize":"value":261675,"limit":2097152,"templateargumentsize":"value":45004,"limit":2097152,"expansiondepth":"value":19,"limit":40,"expensivefunctioncount":"value":0,"limit":500,"unstrip-depth":"value":0,"limit":20,"unstrip-size":"value":5430,"limit":5000000,"entityaccesscount":"value":1,"limit":400,"timingprofile":["100.00% 394.761 1 -total"," 81.48% 321.636 10 Bản_mẫu:Navbox"," 34.71% 137.025 1 Bản_mẫu:Taxobox"," 33.50% 132.263 7 Bản_mẫu:Navbox_subgroup"," 32.65% 128.879 1 Bản_mẫu:Cercopithecinae"," 31.57% 124.621 1 Bản_mẫu:Navbox_with_collapsible_groups"," 20.35% 80.327 1 Bản_mẫu:Infobox"," 13.05% 51.509 1 Bản_mẫu:Tham_khảo"," 8.57% 33.841 1 Bản_mẫu:MSW3"," 7.62% 30.066 1 Bản_mẫu:Chú_thích_sách"],"scribunto":"limitreport-timeusage":"value":"0.104","limit":"10.000","limitreport-memusage":"value":2707689,"limit":52428800,"cachereport":"origin":"mw1266","timestamp":"20190418003013","ttl":2592000,"transientcontent":false););"@context":"https://schema.org","@type":"Article","name":"Cercopithecus preussi","url":"https://vi.wikipedia.org/wiki/Cercopithecus_preussi","sameAs":"http://www.wikidata.org/entity/Q1202893","mainEntity":"http://www.wikidata.org/entity/Q1202893","author":"@type":"Organization","name":"Nhu1eefng ngu01b0u1eddi u0111u00f3ng gu00f3p vu00e0o cu00e1c du1ef1 u00e1n Wikimedia","publisher":"@type":"Organization","name":"Wikimedia Foundation, Inc.","logo":"@type":"ImageObject","url":"https://www.wikimedia.org/static/images/wmf-hor-googpub.png","datePublished":"2012-12-26T08:50:48Z","dateModified":"2018-09-18T12:13:45Z","image":"https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/c/cf/Preuss%27s_guenon_%28Cercopithecus_preussi%29_at_CERCOPAN_primate_sanctuary.JPG"(window.RLQ=window.RLQ||[]).push(function()mw.config.set("wgBackendResponseTime":139,"wgHostname":"mw1264"););

Popular posts from this blog

Kamusi Yaliyomo Aina za kamusi | Muundo wa kamusi | Faida za kamusi | Dhima ya picha katika kamusi | Marejeo | Tazama pia | Viungo vya nje | UrambazajiKuhusu kamusiGo-SwahiliWiki-KamusiKamusi ya Kiswahili na Kiingerezakuihariri na kuongeza habari

SQL error code 1064 with creating Laravel foreign keysForeign key constraints: When to use ON UPDATE and ON DELETEDropping column with foreign key Laravel error: General error: 1025 Error on renameLaravel SQL Can't create tableLaravel Migration foreign key errorLaravel php artisan migrate:refresh giving a syntax errorSQLSTATE[42S01]: Base table or view already exists or Base table or view already exists: 1050 Tableerror in migrating laravel file to xampp serverSyntax error or access violation: 1064:syntax to use near 'unsigned not null, modelName varchar(191) not null, title varchar(191) not nLaravel cannot create new table field in mysqlLaravel 5.7:Last migration creates table but is not registered in the migration table

은진 송씨 목차 역사 본관 분파 인물 조선 왕실과의 인척 관계 집성촌 항렬자 인구 같이 보기 각주 둘러보기 메뉴은진 송씨세종실록 149권, 지리지 충청도 공주목 은진현