Skip to main content

Sóc cọ nâu sẫm Mục lục Phân loài | Hình ảnh | Chú thích | Tham khảo | Trình đơn chuyển hướngFunambulus sublineatusMammal Species of the World62265494“Family Sciuridae”Mammal Species of the World: a taxonomic and geographic reference26158608smở rộng nội dungs

Loài dễ thương tổnFunambulusĐộng vật được mô tả năm 1838Động vật có vú Ấn ĐộĐộng vật có vú Sri LankaSơ khai Họ Sóc


động vật có vúhọ Sócbộ Gặm nhấmWaterhouseẤn ĐộSri Lanka












Sóc cọ nâu sẫm




Bách khoa toàn thư mở Wikipedia






Buớc tưới chuyển hướng
Bước tới tìm kiếm


















Funambulus sublineatus
Dusky striped squirrel by N A Nazeer.jpg
Tình trạng bảo tồn

Status iucn3.1 VU vi.svg
Sắp nguy cấp (IUCN 3.1)[1]
Phân loại khoa học

Giới (regnum)
Animalia

Ngành (phylum)
Chordata

Lớp (class)
Mammalia

Bộ (ordo)
Rodentia

Họ (familia)
Sciuridae

Chi (genus)
Funambulus

Phân chi (subgenus)
Funambulus

Loài (species)
F. sublineatus
Danh pháp hai phần

Funambulus sublineatus
(Waterhouse, 1838)[2]

Sóc cọ nâu sẫm, tên khoa học Funambulus sublineatus, là một loài động vật có vú trong họ Sóc, bộ Gặm nhấm. Loài này được Waterhouse mô tả năm 1838.[2] Chúng được tìm thấy ở Ấn Độ và Sri Lanka.




Mục lục





  • 1 Phân loài


  • 2 Hình ảnh


  • 3 Chú thích


  • 4 Tham khảo




Phân loài |


[3]


  • F. s. sublineatus

  • F. s. obscurus


Hình ảnh |



Chú thích |




  1. ^ Rajamani, N., Molur, S. & Nameer, P. O. (2008). Funambulus sublineatus. 2008 Sách đỏ IUCN. Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế 2008. Truy cập ngày 6 tháng 1 năm 2009.

  2. ^ aăWilson, D. E.; Reeder, D. M. biên tập (2005). “Funambulus sublineatus”. Mammal Species of the World . Baltimore: Nhà in Đại học Johns Hopkins, 2 tập (2.142 trang). ISBN 978-0-8018-8221-0. OCLC 62265494. 


  3. ^ Thorington, R.W., Jr.; Hoffmann, R.S. (2005). “Family Sciuridae”. Trong Wilson, D.E.; Reeder, D.M. Mammal Species of the World: a taxonomic and geographic reference (ấn bản 3). The Johns Hopkins University Press. tr. 754–818. ISBN 0-8018-8221-4. OCLC 26158608. 



Tham khảo |


  • Thorington, R. W. Jr. and R. S. Hoffman. 2005. Family Sciuridae. các trang 754–818 in Mammal Species of the World a Taxonomic and Geographic Reference. D. E. Wilson and D. M. Reeder eds. Johns Hopkins University Press, Baltimore.


  • Phương tiện liên quan tới Funambulus sublineatus tại Wikimedia Commons












Lấy từ “https://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=Sóc_cọ_nâu_sẫm&oldid=30984175”













Trình đơn chuyển hướng



























(RLQ=window.RLQ||[]).push(function()mw.config.set("wgPageParseReport":"limitreport":"cputime":"0.400","walltime":"0.489","ppvisitednodes":"value":4259,"limit":1000000,"ppgeneratednodes":"value":0,"limit":1500000,"postexpandincludesize":"value":199300,"limit":2097152,"templateargumentsize":"value":27430,"limit":2097152,"expansiondepth":"value":18,"limit":40,"expensivefunctioncount":"value":0,"limit":500,"unstrip-depth":"value":0,"limit":20,"unstrip-size":"value":7466,"limit":5000000,"entityaccesscount":"value":1,"limit":400,"timingprofile":["100.00% 377.899 1 -total"," 61.61% 232.836 10 Bản_mẫu:Navbox"," 29.71% 112.279 1 Bản_mẫu:Sciuridae"," 28.70% 108.453 1 Bản_mẫu:Navbox_with_collapsible_groups"," 28.53% 107.804 1 Bản_mẫu:Taxobox"," 19.80% 74.837 1 Bản_mẫu:Infobox"," 17.59% 66.471 5 Bản_mẫu:Navbox_subgroup"," 15.67% 59.201 1 Bản_mẫu:Tham_khảo"," 12.33% 46.610 1 Bản_mẫu:Tiêu_đề_nghiêng"," 9.15% 34.574 2 Bản_mẫu:Chú_thích_sách"],"scribunto":"limitreport-timeusage":"value":"0.090","limit":"10.000","limitreport-memusage":"value":2863286,"limit":52428800,"cachereport":"origin":"mw1337","timestamp":"20190829035728","ttl":2592000,"transientcontent":false););"@context":"https://schema.org","@type":"Article","name":"Su00f3c cu1ecd nu00e2u su1eabm","url":"https://vi.wikipedia.org/wiki/S%C3%B3c_c%E1%BB%8D_n%C3%A2u_s%E1%BA%ABm","sameAs":"http://www.wikidata.org/entity/Q308491","mainEntity":"http://www.wikidata.org/entity/Q308491","author":"@type":"Organization","name":"Nhu1eefng ngu01b0u1eddi u0111u00f3ng gu00f3p vu00e0o cu00e1c du1ef1 u00e1n Wikimedia","publisher":"@type":"Organization","name":"Wikimedia Foundation, Inc.","logo":"@type":"ImageObject","url":"https://www.wikimedia.org/static/images/wmf-hor-googpub.png","datePublished":"2012-12-26T09:09:32Z","dateModified":"2017-09-16T17:29:28Z","image":"https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/5/5b/Dusky_striped_squirrel_by_N_A_Nazeer.jpg"(RLQ=window.RLQ||[]).push(function()mw.config.set("wgBackendResponseTime":154,"wgHostname":"mw1324"););

Popular posts from this blog

Kamusi Yaliyomo Aina za kamusi | Muundo wa kamusi | Faida za kamusi | Dhima ya picha katika kamusi | Marejeo | Tazama pia | Viungo vya nje | UrambazajiKuhusu kamusiGo-SwahiliWiki-KamusiKamusi ya Kiswahili na Kiingerezakuihariri na kuongeza habari

SQL error code 1064 with creating Laravel foreign keysForeign key constraints: When to use ON UPDATE and ON DELETEDropping column with foreign key Laravel error: General error: 1025 Error on renameLaravel SQL Can't create tableLaravel Migration foreign key errorLaravel php artisan migrate:refresh giving a syntax errorSQLSTATE[42S01]: Base table or view already exists or Base table or view already exists: 1050 Tableerror in migrating laravel file to xampp serverSyntax error or access violation: 1064:syntax to use near 'unsigned not null, modelName varchar(191) not null, title varchar(191) not nLaravel cannot create new table field in mysqlLaravel 5.7:Last migration creates table but is not registered in the migration table

은진 송씨 목차 역사 본관 분파 인물 조선 왕실과의 인척 관계 집성촌 항렬자 인구 같이 보기 각주 둘러보기 메뉴은진 송씨세종실록 149권, 지리지 충청도 공주목 은진현