Skip to main content

Alopecurus aequalis Hình ảnh | Chú thích | Liên kết ngoài | Trình đơn chuyển hướng“Alopecurus aequalis”“Alopecurus aequalis”mở rộng nội dungs

Loài thiếu dữ liệuAlopecurusThực vật được mô tả năm 1799Thực vật CaliforniaThực vật châu ÁThực vật châu ÂuThực vật Tây Hoa KỳSơ khai Poeae


thực vật có hoahọ Hòa thảo












Alopecurus aequalis




Bách khoa toàn thư mở Wikipedia






Buớc tưới chuyển hướng
Bước tới tìm kiếm
















Alopecurus aequalis
AlopecurusAequalis1.JPG
Tình trạng bảo tồn

Status iucn3.1 blank vi.svg
Thiếu dữ liệu (IUCN 3.1)[1]
Phân loại khoa học

Giới (regnum)
Plantae
(không phân hạng)Angiospermae
(không phân hạng)Monocots

Bộ (ordo)
Poales

Họ (familia)
Poaceae

Chi (genus)
Alopecurus

Loài (species)
A. aequalis
Danh pháp hai phần

Alopecurus aequalis
Sobol., 1799 Bản mẫu:Bioref
Danh pháp đồng nghĩa


Alopecurus aequalis là một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo. Loài này được Sobol. mô tả khoa học đầu tiên năm 1799.[2]



Hình ảnh |



Chú thích |




  1. ^ Lansdown, R.V. (2014). “Alopecurus aequalis”. Sách Đỏ IUCN các loài bị đe dọa. Phiên bản 2014.1. Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế. Truy cập ngày 25 tháng 6 năm 2014. 


  2. ^ The Plant List (2010). “Alopecurus aequalis. Truy cập ngày 6 tháng 6 năm 2013. 



Liên kết ngoài |



  • Phương tiện liên quan tới Alopecurus aequalis tại Wikimedia Commons


  • Dữ liệu liên quan tới Alopecurus aequalis tại Wikispecies












Lấy từ “https://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=Alopecurus_aequalis&oldid=21494867”













Trình đơn chuyển hướng



























(RLQ=window.RLQ||[]).push(function()mw.config.set("wgPageParseReport":"limitreport":"cputime":"0.248","walltime":"0.344","ppvisitednodes":"value":1895,"limit":1000000,"ppgeneratednodes":"value":0,"limit":1500000,"postexpandincludesize":"value":28252,"limit":2097152,"templateargumentsize":"value":3485,"limit":2097152,"expansiondepth":"value":11,"limit":40,"expensivefunctioncount":"value":0,"limit":500,"unstrip-depth":"value":0,"limit":20,"unstrip-size":"value":5607,"limit":5000000,"entityaccesscount":"value":1,"limit":400,"timingprofile":["100.00% 301.134 1 -total"," 45.73% 137.716 1 Bản_mẫu:Taxobox"," 27.44% 82.632 1 Bản_mẫu:Infobox"," 21.61% 65.076 1 Bản_mẫu:Tham_khảo"," 14.55% 43.805 1 Bản_mẫu:IUCN2014.1"," 13.24% 39.878 1 Bản_mẫu:IUCN"," 11.76% 35.428 2 Bản_mẫu:Chú_thích_web"," 11.50% 34.628 1 Bản_mẫu:Tiêu_đề_nghiêng"," 7.32% 22.028 1 Bản_mẫu:Wikidata_hình_ảnh"," 5.21% 15.689 1 Bản_mẫu:Poeae-stub"],"scribunto":"limitreport-timeusage":"value":"0.051","limit":"10.000","limitreport-memusage":"value":1903045,"limit":52428800,"cachereport":"origin":"mw1267","timestamp":"20190727185157","ttl":2592000,"transientcontent":false););"@context":"https://schema.org","@type":"Article","name":"Alopecurus aequalis","url":"https://vi.wikipedia.org/wiki/Alopecurus_aequalis","sameAs":"http://www.wikidata.org/entity/Q159010","mainEntity":"http://www.wikidata.org/entity/Q159010","author":"@type":"Organization","name":"Nhu1eefng ngu01b0u1eddi u0111u00f3ng gu00f3p vu00e0o cu00e1c du1ef1 u00e1n Wikimedia","publisher":"@type":"Organization","name":"Wikimedia Foundation, Inc.","logo":"@type":"ImageObject","url":"https://www.wikimedia.org/static/images/wmf-hor-googpub.png","datePublished":"2013-06-06T03:49:21Z","dateModified":"2015-09-11T16:45:52Z","image":"https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/1/1b/AlopecurusAequalis1.JPG"(RLQ=window.RLQ||[]).push(function()mw.config.set("wgBackendResponseTime":124,"wgHostname":"mw1321"););

Popular posts from this blog

Kamusi Yaliyomo Aina za kamusi | Muundo wa kamusi | Faida za kamusi | Dhima ya picha katika kamusi | Marejeo | Tazama pia | Viungo vya nje | UrambazajiKuhusu kamusiGo-SwahiliWiki-KamusiKamusi ya Kiswahili na Kiingerezakuihariri na kuongeza habari

SQL error code 1064 with creating Laravel foreign keysForeign key constraints: When to use ON UPDATE and ON DELETEDropping column with foreign key Laravel error: General error: 1025 Error on renameLaravel SQL Can't create tableLaravel Migration foreign key errorLaravel php artisan migrate:refresh giving a syntax errorSQLSTATE[42S01]: Base table or view already exists or Base table or view already exists: 1050 Tableerror in migrating laravel file to xampp serverSyntax error or access violation: 1064:syntax to use near 'unsigned not null, modelName varchar(191) not null, title varchar(191) not nLaravel cannot create new table field in mysqlLaravel 5.7:Last migration creates table but is not registered in the migration table

은진 송씨 목차 역사 본관 분파 인물 조선 왕실과의 인척 관계 집성촌 항렬자 인구 같이 보기 각주 둘러보기 메뉴은진 송씨세종실록 149권, 지리지 충청도 공주목 은진현